Top 999 tên đặt cho chó mèo hay, ý nghĩa và dễ thương nhất

1. Đặt tên cho chó mèo bằng tiếng Anh thông dụng

Những cái tên cho chú chó cưng theo tiếng Anh cực hấp dẫn bạn có thể tham khảo như:

Với thú cưng giống đực

Từ ký tự A-F: Alexis, Apollo, Archie, Ash, Bandit, Bear, Beau, Beethoven, Ben, Benny, Bentley, Binx, Blu, Bob, Boo, Boots, Boss, Bruce, Buddy, Buster, Calvin, Carl, Casper, Charlie, Chester, Clyde, Cooper, Cosmo, Dexter, Duke, Falcon, Felix, Finn, Frank, Frankie, Fred.

Từ ký tự G-O: Garfield, George, Gizmo, Gretchen, Gus, Hank, Harley, Harry, Henry, Hobbes, Jack, Jackson, Jacques, Jake, Jasper, Jax, Joey, Keno, Kitty, Koda, Leo, Loki, Lord, Louie, Louis, Louis, Lucky, Luke, Mac, Marley, Max, Merlin, Mickey, Midnight, Milo, Moose, Mowgli, Mozart, Murphy, Nicky, Oliver, Ollie, Oreo, Oscar, Otis, Ozzy.

Các ký tự còn lại: Pepper, Percy, Phantom, Prince, Pumpkin, Rambo, Rebel,Redbull, Remi, Rocker, Rocky, Romeo, Saber, Salem, Sam, Sammy, Sebastian, Shadow, Simba, Simon, Smokey, Spirit, Stanley, Sunny, Sylvester, Tank, Teddy, Theo, Thomas, Thor, Tiger, Tigger, Toby, Tom, Tommy, Top, Tucker, Tux, Walter, Winston, Zeus, Ziggy, Zippo.

Với thú cưng giống cái

Từ ký tự A-F:  Alice, Angel, Annie, Arya, Athena, Augus, Baby, Bailey, Bella, Belle, Black Moon, Blu, Boo, Brandy, Bunny, Callie, Cat, Chanel, Charlie, Charlotte, Child, Chloe, Cleo, Coco, Cookie, Daisy, Danisa, Delilah, Diamond, Ella, Ellie, Emma, Fiona, Frankie, Freya.

Từ ký tự G-O:  Gigi, Ginger, Gracie, Harley, Hazel, Honey, Ivy, Izzy, Jade, Jasmine, Kaisey, Kate, Kathy, Katrina, Kiki, Kitten, Kitty, Lacey, Lady, Lala, Layla, Leia, Lexi, Lily, Lola, Lola, Loly, Lucky, Lucy, Lulu, Luna, Luna, Maggie, Marley, Mary, Maya, Mia, Midnight, Mila, Milo, Millie, Mimi, Min, Minnie, Miss Kitty, Missy, Misty, Mittens, Molly, Nala, Nene, Nova, Olive, Olivia, Oreo.

Các ký tự còn lại: Patches, Peaches, Peanut, Pearl, Penelope, Penny, Pepper, Phoebe, Pink, Piper, Poppy, Princess, Pumpkin, Romani, Rosie, Roxy, Ruby, Sadie, Sasha, Sassy, Scout, Shadow, Sky, Smokey, Snickers, Sophie, Stella, Stormy, Tiger, Tina, Willow, Windy, Winnie, Zelda, Zena, Zoe.

2. Đặt tên cho chó mèo bằng tiếng Nhật

Với thú cưng giống đực

Thú cưng giống đực

Akihiro – Ánh sáng.

Chibi – Trẻ em.

Dai – Lớn và rộng.

Daisuke – Lớn.

Goro – Người con trai thứ năm.

Haruko – Người con trai đầu lòng.

Hibiki – Tiếng vọng, âm thanh.

Hideo – Người đàn ông xuất sắc.

Hoshi – Ngôi sao.

Isao – Bằng khen.

Jun – Vâng lời.

Junpei – Trong sáng, hồn nhiên và tốt bụng.

Kage – Bóng tối.

Kaito – Đại dương.

Kenta – To lớn và mạnh mẽ.

Kin – Vàng.

Koya – Có nghĩa là một nhà lãnh đạo nhanh nhẹn và hiểu biết.

Kuma – Gấu.

Mareo – Hiếm có.

Masao – Thánh.

Seto – Trắng.

Shin – Chính hãng, thuần chủng.

Sho – Tăng vọt.

Shun – Có tài năng và học hỏi nhanh.

Taro – Con trai cả.

Taru – Biển nước.

Kazuo – Người đàn ông hoà đồng.

Kouki – Ánh sáng của hy vọng.

Masa – Sự thật.

Tadao – Trung thành.

Toshio – Anh hùng.

Yori – Lòng tin.

Với thú cưng giống cái

thú cưng giống cái

Aika – Bản tình ca.

Aiko – Đứa trẻ được yêu thương.

Aimi – Tình yêu đẹp.

Airi – Hoa nhài tình yêu.

Asami – Vẻ đẹp buổi sáng.

Aya – Đầy màu sắc.

Ayaka – Một bông hoa đầy sắc màu.

Chie – Trí tuệ.

Chiyo – Ngàn năm, bất diệt.

Cho – Con bướm.

Emi – Nụ cười đẹp.

Emiko – Đứa trẻ may mắn.

Eri – Phần thưởng.

Hikari – Ánh sáng rực rỡ.

Kana – Người mạnh mẽ.

Kaori – Hương thơm.

Kimi – Cao quý.

Kimiko – Đứa trẻ đáng giá.

Kiyomi – Vẻ đẹp thuần khiết.

Mana – Tình cảm.

Mayu – Đúng, dịu dàng.

Mika – Tên của ca sĩ và diễn viên nổi tiếng Nhật Bản.

Mio – Vẻ đẹp của hoa anh đào.

Ren – Tình yêu của hoa sen.

Shinju – Ngọc trai.

Sora – Bầu trời.

Yuri – Ngọt ngào.

Yuzuki – Mặt trăng dịu dàng.

Tên cho thú cưng theo tiếng Việt

Đặt tên theo giống loài

Rott – Rottweiler

Sam – Samoyed

Gold – Golden Retriever

Poo – Poodle

Becgie – Bec

Lab – Labrador

Hus – Husky

Bull – Pitbull

Gi – Corgi

Coon – Maine Coon

Doll – Ragdoll

Ben – Bengal

3. Đặt tên cho chó mèo bằng tiếng Việt

Đặt tên theo tính cách, hành vi

Đặt tên đáng yêu theo tính cách, hành vi

Ngốc, Ngáo, Ngơ, Ngọt, Đần, Chảnh, Tưng, Điệu, Nhoi, Hiền, Vểnh, Cụp, Lỳ, Hớn, Quýt,…

Đặt tên theo các loài động vật khác

Báo, Bò Sữa, Cáo, Chim Cút, Chồn, Chuột, Cọp, Gà Tồ, Gấu, Heo, Hổ, Mèo, Muỗi, Ngựa, Ốc, Ong Vàng, Rùa, Sóc, Thỏ, Tôm, Vịt,…

Đặt tên theo ngoại hình

Đặt tên theo ngoại hình

Bông, Bạch Tuyết, Béo, Bư, Bự, Cacao, Chân ngắn, Còi, Cộc, Đen, Đốm, Híp, Hói, Gòn, Lùn, Lu, Mập, Mi Nhon, Mini, Mun, Mực, Mướp, Nâu, Nhọ, Nhỏ, Nu, Sô cô la, Sữa, Trắng, Ú, Vằn, Vàng, Vện, Xám, Xinh, Xíu, Xoăn, Xù,…

Đặt tên theo thức ăn

Đặt tên theo thức ăn

Bánh, Bánh Bao, Bánh Gạo, Bào Ngư, Bắp, Bí, Bơ, Bún, Bưởi, Cà phê, Chè, Chuối, Đùi Gà, Đường, Hủ Tiếu, Kem, Kẹo, Khoai, Lạc, Lê, Mận, Mật, Mía, Miến, Mít, Mỡ, Nem, Nghệ, Ngô, Phô Mai, Pate, Ruốc, Sắn, Sung, Sườn, Súp, Sushi, Thịt Mỡ, Thịt Xiên, Vi Cá, Vừng, Xôi, Xúc xích,…

Đặt tên theo ý nghĩa phong thuỷ

Đặt tên theo ý nghĩa phong thuỷ

Vương Gia, Gia Bảo, Phú Quý, Đức Phúc, Vương Tài, Như Ý, Hạnh Phúc,…

Đặt tên theo chủ đề âm nhạc

Đặt tên theo chủ đề âm nhạc

Theo nốt nhạc: Đô, Rê, Mi, Fa, Sol, La, Si,…

4. Tên theo các vị thần Hy Lạp

Tên theo các vị thần Hy Lạp

Apollo – Thần ánh sáng, thơ ca

Zeus – Thần sấm và chớp.

Neptune – Thần biển.

Hades – Chúa tể âm phủ

Hera – Nữ thần hôn nhân.

Aphrodite – Nữ thần tình yêu và sắc đẹp.

Ares – Thần của chiến tranh.

Athena – Thần chiến tranh chính nghĩa

Artemis – Thần săn bắn.

Helios – Thần mặt trời.

Iris – Thần cầu vồng.

Freya – Nữ thần tình yêu, sự sinh sôi nảy nở.

Venus – Nữ thần tình yêu, sắc đẹp.

5. Tên theo các nhạc sĩ cổ điển

Tên các nhạc sĩ cổ điển

Beethoven, Bach, Johann, Schubert, Mozart, Joseph, Sebastian, Richard, Wagner, Brahm, Schumann,…

6. Tên theo các ca sĩ yêu thích

Tên các nhạc sĩ cổ điển

Jimin, Suga, Yong, GD, Taeyang, Jennie, Jisoo, Lisa, Rosé, Mina, Jihyo, Dahyun, Charlie, Taylor, Gaga, Katy, Maroon, Billie, Shawn, Camila, Justin,…

7. Tên chó mèo theo các phim ảnh nổi tiếng

Tên cho chó mèo theo các nhân vật, phim ảnh nổi tiếng

Batman, Benji, Captain, Fury, Hachiko, Hulk, Iron, Joker, Kudo, Lassie, Marvel, Mon, Nobi, Ran, Snow White, Stark, Strange, Superman, Thanos, Thor, Toto,…

8. Tên chó mèo theo các loại rượu

Tên cho chó mèo theo các loại rượu

Tequila, Whisky, Chivas, Champagne, Martell, Rum, Cognac, Gin, Vodka, Vermouth, Bourbon, Sake, Shochu, Sherry, Swing, Bordeaux, Soju, Chianti, Korn.

9. Đặt tên chó mèo theo địa danh

Đặt tên cho chó mèo theo địa danh

Cairo, Berlin, London, Phú Quốc, Dubai, Beijing, Mexi,…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *